VN520


              

尖頂

Phiên âm : jiān dǐng.

Hán Việt : tiêm đính .

Thuần Việt : đỉnh nhọn; đỉnh điểm; ngọn; chót.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

đỉnh nhọn; đỉnh điểm; ngọn; chót. 頂端;頂點.


Xem tất cả...