Phiên âm : jiān dǐng.
Hán Việt : tiêm đính .
Thuần Việt : đỉnh nhọn; đỉnh điểm; ngọn; chót.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
đỉnh nhọn; đỉnh điểm; ngọn; chót. 頂端;頂點.