Phiên âm : jiān qí.
Hán Việt : tiêm tề .
Thuần Việt : yếm nhọn .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : 團臍, .
1. yếm nhọn (của cua đực). 螃蟹腹下面的甲是尖形的(雄蟹的特征, 區別于"團臍").