VN520


              

尖子

Phiên âm : jiān zi.

Hán Việt : tiêm tử.

Thuần Việt : mũi nhọn.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

1. mũi nhọn. 物體銳利的末端或細小的頭兒;出類拔萃的人或物品.


Xem tất cả...