Phiên âm : jiān zuǐ bó shé.
Hán Việt : tiêm chủy bạc thiệt.
Thuần Việt : chanh chua; chua ngoa; ăn nói cay độc; ngoa ngoắt.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
chanh chua; chua ngoa; ăn nói cay độc; ngoa ngoắt. 形容說話尖酸刻薄.