VN520


              

尖刻

Phiên âm : jiān kè.

Hán Việt : tiêm khắc .

Thuần Việt : chua ngoa; gay gắt; khắt khe; khắc nghiệt.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

chua ngoa; gay gắt; khắt khe; khắc nghiệt (nói năng). (說話)尖酸刻薄.


Xem tất cả...