Phiên âm : jiān kè.
Hán Việt : tiêm khắc .
Thuần Việt : chua ngoa; gay gắt; khắt khe; khắc nghiệt.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
chua ngoa; gay gắt; khắt khe; khắc nghiệt (nói năng). (說話)尖酸刻薄.