Phiên âm : shǎo péi.
Hán Việt : thiểu bồi.
Thuần Việt : xin lỗi, không đi cùng được; xin lỗi không hầu chu.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
xin lỗi, không đi cùng được; xin lỗi không hầu chuyện được (lời nói khách sáo). 客套話, 對人表示因事不能相陪.