VN520


              

少爺

Phiên âm : shào ye.

Hán Việt : thiểu da.

Thuần Việt : cậu ấm; thiếu gia; công tử.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

1. cậu ấm; thiếu gia; công tử. 舊社會官僚、地主和資產階級家庭里仆人稱主人的兒子;泛指這種家庭出身的男性青年、少年.


Xem tất cả...