Phiên âm : shào ye.
Hán Việt : thiểu da.
Thuần Việt : cậu ấm; thiếu gia; công tử.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
1. cậu ấm; thiếu gia; công tử. 舊社會官僚、地主和資產階級家庭里仆人稱主人的兒子;泛指這種家庭出身的男性青年、少年.