Phiên âm : shàonǎi nai.
Hán Việt : thiểu nãi nãi.
Thuần Việt : bà trẻ; mợ; thiếu phu nhân.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
1. bà trẻ; mợ; thiếu phu nhân. 舊社會里官僚、地主和資產階級家庭里仆人稱少爺的妻子;泛指這種家庭里的年輕已婚婦女.