VN520


              

小鲜肉

Phiên âm : xiǎo xiān ròu.

Hán Việt : tiểu tiên nhục.

Thuần Việt : tiểu thịt tươi  .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

tiểu thịt tươi  ( một từ khá phổ biến trong giới giải trí Trung Quốc, chuyên dùng để chỉ các idol nam độ tuổi từ 18- 30, trẻ trung, đẹp trai và hơi có phần non nớt)


Xem tất cả...