Phiên âm : xiǎo shǒu gōng yè zhě.
Hán Việt : tiểu thủ công nghiệp giả .
Thuần Việt : thợ tiểu thủ công.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
thợ tiểu thủ công. 占有少量生產資料, 用手工操作進行小規模商品生產的人.