VN520


              

小夫人

Phiên âm : xiǎo fū rén.

Hán Việt : tiểu phu nhân.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

妾、小老婆。《京本通俗小說.志誠張主管》:「小夫人揭起蓋頭, 看見員外鬚眉皓白, 暗暗的叫苦。」《警世通言.卷一六.小夫人金錢贈年少》:「是王招宣府裡出來的小夫人, 王招宣初娶時, 十分寵幸。」也稱為「小妻」。


Xem tất cả...