Phiên âm : dǎo yǔ.
Hán Việt : đạo ngữ.
Thuần Việt : lời dẫn đầu; lời mở đầu; lời giới thiệu.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
lời dẫn đầu; lời mở đầu; lời giới thiệu. 長篇新聞報道的開頭, 概括消息內容、背景等的簡短文字.