Phiên âm : dǎo háng.
Hán Việt : đạo hàng .
Thuần Việt : hướng dẫn; dẫn đường .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
hướng dẫn; dẫn đường (tàu thuyền hoặc máy bay). 利用航行標志、雷達、無線電裝置等引導飛機或輪船等航行.