Phiên âm : dǎonà.
Hán Việt : đạo nạp .
Thuần Việt : dẫn nạp.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
dẫn nạp. 具有電阻、電感和電容的電路對交流電所起的引導和容納作用. 導納的數值等于阻抗的倒數.