Phiên âm : dǎo dàn jī dì.
Hán Việt : đạo đạn cơ địa.
Thuần Việt : căn cứ thử nghiệm tên lửa đạn đạo.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
căn cứ thử nghiệm tên lửa đạn đạo. 擔負核反擊作戰、戰備建設、戰備訓練等任務或用來進行導彈實驗的基地.