VN520


              

導彈基地

Phiên âm : dǎo dàn jī dì.

Hán Việt : đạo đạn cơ địa.

Thuần Việt : căn cứ thử nghiệm tên lửa đạn đạo.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

căn cứ thử nghiệm tên lửa đạn đạo. 擔負核反擊作戰、戰備建設、戰備訓練等任務或用來進行導彈實驗的基地.


Xem tất cả...