Phiên âm : dǎo dàn.
Hán Việt : đạo đạn.
Thuần Việt : đạn đạo; hoả tiễn; tên lửa đạn đạo.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
đạn đạo; hoả tiễn; tên lửa đạn đạo. 裝有彈頭和動力裝置并能制導的高速飛行武器. 依靠控制系統制導, 能使彈頭擊中預定目標. 種類很多, 可以從地面上、艦艇上或飛機上發射出去, 轟擊地面、海上或空中的目標.