VN520


              

對象

Phiên âm : duì xiàng .

Hán Việt : đối tượng.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

♦Chỉ người hoặc sự vật được nhắm tới, mục tiêu (nói về hành động hoặc tư tưởng). ◎Như: nghiên cứu đối tượng 研究對象.
♦Người yêu, người tình. ◎Như: tha tối cận trảo đáo liễu hảo đối tượng 他最近找到了好對象.


Xem tất cả...