Phiên âm : duì kàng.
Hán Việt : đối kháng.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
♦Đối lập, kháng cự. ◎Như: đối kháng đáo để 對抗到底.♦Tranh đua. ◎Như: lưỡng chi cầu đội đích đối kháng, chân thị thế quân lực địch 兩支球隊的對抗, 真是勢均力敵.