VN520


              

對抗

Phiên âm : duì kàng.

Hán Việt : đối kháng.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

♦Đối lập, kháng cự. ◎Như: đối kháng đáo để 對抗到底.
♦Tranh đua. ◎Như: lưỡng chi cầu đội đích đối kháng, chân thị thế quân lực địch 兩支球隊的對抗, 真是勢均力敵.


Xem tất cả...