Phiên âm : xúngēn jiū dǐ.
Hán Việt : tầm căn cứu để .
Thuần Việt : suy cho cùng; tìm cho ra ngọn nguồn.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
suy cho cùng; tìm cho ra ngọn nguồn. 追究根底. 泛指弄清一事的來龍去脈.