VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
尊稱
Phiên âm :
zūn chēng.
Hán Việt :
tôn xưng.
Thuần Việt :
.
Đồng nghĩa :
, .
Trái nghĩa :
, .
尊稱他為老師.
尊年尚齒 (zūn nián shàng chǐ) : tôn niên thượng xỉ
尊師貴道 (zūn shī guì dào) : tôn sư trọng đạo; tôn sư quý đạo
尊上 (zūn shàng) : tôn thượng
尊俎折衝 (zūn zǔ zhé chōng) : tôn trở chiết xung
尊奉 (zūn fèng) : tôn kính; sùng kính; sùng bái
尊親 (zūn qīn) : tôn thân
尊稱 (zūn chēng) : tôn xưng
尊夫人 (zūn fū rén) : tôn phu nhân
尊师贵道 (zūn shī guì dào) : tôn sư trọng đạo; tôn sư quý đạo
尊崇 (zūn chóng) : tôn sùng
尊甫 (zūn fǔ) : tôn phủ
尊意 (zūn yì) : cao kiến của bạn; ý anh; ý kiến người đối diện
尊師重道 (zūn shī zhòng dào) : tôn sư trọng đạo
尊師 (zūn shī) : tôn sư
尊翁 (zūn wēng) : tôn ông; cha tôn kính
尊严 (zūn yán) : tôn nghiêm
Xem tất cả...