VN520


              

尊敬

Phiên âm : zūn jìng.

Hán Việt : tôn kính.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : 崇敬, 恭敬, 敬重, 敬愛, 愛戴, .

Trái nghĩa : 侮辱, 藐視, 蔑視, 侮慢, 輕視, 褻瀆, 鄙視, 輕慢, .

尊敬老師

♦Tôn sùng, kính trọng. ◇Tuân Duyệt 荀悅: Cao niên giả nhân sở tôn kính, quan quả cô độc giả nhân sở ai liên dã 高年者人所尊敬, 鰥寡孤獨者人所哀憐也 (Hán kỉ 漢紀, Cảnh Đế kỉ 景帝紀).


Xem tất cả...