Phiên âm : zūn yì.
Hán Việt : tôn ý.
Thuần Việt : cao kiến của bạn; ý anh; ý kiến người đối diện.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
cao kiến của bạn; ý anh; ý kiến người đối diện. 閣下的意思.