Phiên âm : zūn róng.
Hán Việt : tôn dong.
Thuần Việt : mặt mày; diện mạo; dung nhan.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
mặt mày; diện mạo; dung nhan (ý chế nhạo). 指人的面容(多含譏諷意).