Phiên âm : zhuān jīng.
Hán Việt : chuyên tinh.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
♦Chuyên tâm nhất chí.♦Giỏi về một bộ môn, một ngành nghề. ◎Như: tha chuyên tinh ngữ ngôn học 他專精語言學.