VN520


              

專精

Phiên âm : zhuān jīng.

Hán Việt : chuyên tinh.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

♦Chuyên tâm nhất chí.
♦Giỏi về một bộ môn, một ngành nghề. ◎Như: tha chuyên tinh ngữ ngôn học 他專精語言學.


Xem tất cả...