VN520


              

專家

Phiên âm : zhuān jiā.

Hán Việt : chuyên gia.

Thuần Việt : chuyên gia; chuyên viên; nhà chuyên môn.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

chuyên gia; chuyên viên; nhà chuyên môn. 對某一門學問有專門研究的人;擅長某項技術的人.

♦Người biết rành một kĩ thuật hoặc học thuật. ◇Kha Nham 柯岩: Giá khả thị quốc tế cảng khẩu, diện đối đích đô thị chuyên gia, nhất trương chủy tựu tri đạo nhĩ hữu đa thiểu cân lượng 這可是國際港口, 面對的都是專家, 一張嘴就知道你有多少斤兩 (Thuyền trưởng 船長).
♦☆Tương tự: đại gia 大家, đại sư 大師.


Xem tất cả...