VN520


              

專制

Phiên âm : zhuān zhì.

Hán Việt : chuyên chế.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

專制政體

♦Làm theo ý riêng, độc đoán, độc hành, thao túng mọi sự. ☆Tương tự: độc tài 獨裁. ★Tương phản: dân chủ 民主.
♦Khống chế, cầm đầu. ◇Thủy hử hậu truyện 水滸後傳: Na thì Quách Dược Sư chuyên chế nhất lộ, mộ binh tam thập vạn, tâm hoài tiến thối 那時郭藥師專制一路, 募兵三十萬, 心懷進退 (Đệ thập cửu hồi).


Xem tất cả...