VN520


              

將領

Phiên âm : jiāng lǐng.

Hán Việt : tướng lĩnh.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

♦Phiếm chỉ viên quan cao cấp trong quân đội.
♦Dẫn đầu, suất lĩnh. ◇Nguyên Kết 元結: Lão ông bát thập do năng hành, Tướng lĩnh nhi tôn hành thập giá 老翁八十猶能行, 將領兒孫行拾稼 (Túc hồi khê ông trạch 宿洄溪翁宅).


Xem tất cả...