Phiên âm : shè xiàn.
Hán Việt : xạ tuyến.
Thuần Việt : tia; xạ tuyến.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
1. tia; xạ tuyến. 波長較短的電磁波, 包括紅外線、可見光、紫外線、愛克斯射線、丙種射線等. 速度高、能量大的粒子流也叫射線, 如甲種射線、乙種射線和陰極射線等.