Phiên âm : shè jiè.
Hán Việt : xạ giới.
Thuần Việt : tầm bắn; tầm phóng.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
tầm bắn; tầm phóng. 指火器射擊時所能達到的范圍.