VN520


              

射界

Phiên âm : shè jiè.

Hán Việt : xạ giới.

Thuần Việt : tầm bắn; tầm phóng.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

tầm bắn; tầm phóng. 指火器射擊時所能達到的范圍.


Xem tất cả...