VN520


              

封齋

Phiên âm : fēng zhāi.

Hán Việt : phong trai .

Thuần Việt : giữ chay; phong trai .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

1. giữ chay; phong trai (người theo đạo I-xlam, trong tháng 9 của lịch I-xlam, ban ngày nhịn ăn nhịn uống.). 伊斯蘭教奉行的一種齋戒, 在伊斯蘭教歷的九月里白天不進飲食. 也叫把齋.


Xem tất cả...