Phiên âm : fēng zhāi.
Hán Việt : phong trai .
Thuần Việt : giữ chay; phong trai .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
1. giữ chay; phong trai (người theo đạo I-xlam, trong tháng 9 của lịch I-xlam, ban ngày nhịn ăn nhịn uống.). 伊斯蘭教奉行的一種齋戒, 在伊斯蘭教歷的九月里白天不進飲食. 也叫把齋.