VN520


              

封闭母线

Phiên âm : fēng bì mǔ xiàn.

Hán Việt : phong bế mẫu tuyến.

Thuần Việt : Thanh góp vòng.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

Thanh góp vòng


Xem tất cả...