Phiên âm : fēng jìng.
Hán Việt : phong kính .
Thuần Việt : xong cảnh; kết thúc việc quay phim .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
xong cảnh; kết thúc việc quay phim (phim, phim truyền hình...). 指影片、電視片拍攝工作結束.