VN520


              

封建社會

Phiên âm : fēng jiàn shè huì.

Hán Việt : phong kiến xã hội.

Thuần Việt : xã hội phong kiến.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

xã hội phong kiến. 一種社會形態, 特征是地主占有土地, 農民只有很少土地或全無土地, 只能耕種地主的土地, 絕大部分產品被地主剝奪. 封建社會比奴隸社會前進了一步, 農民可以有自己的個體經濟, 但終身 依附土地, 實際上仍無人身自由. 保護封建剝削制度的權力機關是地主階級的封建國家.


Xem tất cả...