Phiên âm : fēng jiàn zhǔ yì.
Hán Việt : phong kiến chủ nghĩa.
Thuần Việt : chủ nghĩa phong kiến; phong kiến.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
chủ nghĩa phong kiến; phong kiến. 一種社會制度, 它的基礎是地主占有土地, 剝削農民.