Phiên âm : fēng sān.
Hán Việt : phong tam.
Thuần Việt : trang bìa ba; bìa ba.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
trang bìa ba; bìa ba. 書刊中指封四的前一面, 就是封底之內的那一面.