VN520


              

寶貨

Phiên âm : bǎo huò .

Hán Việt : bảo hóa.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

♦Một loại hóa tệ ngày xưa.
♦Vật trân quý. Cũng phiếm chỉ vàng bạc tiền của. ◇Phương Hiếu Nhụ 方孝孺: Nhân duy vô dục, thị bảo hóa do ngõa lịch dã, thị xa mã như thảo giới dã 人惟無欲, 視寶貨猶瓦礫也, 視車馬如草芥也 (Tĩnh trai kí 靜齋記) Người không tham muốn thì coi vàng bạc như đá vụn, coi ngựa xe như rơm rác.
♦Tiếng chửi chế giễu khinh rẻ người khác.


Xem tất cả...