Phiên âm : bǎo bèi dàn.
Hán Việt : bảo bối đản .
Thuần Việt : cục cưng .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
cục cưng (gọi trẻ nhỏ) . 對孩子, 特別是對小孩的親昵稱呼.