VN520


              

寶藏

Phiên âm : bǎo zàng.

Hán Việt : bảo tạng.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

發掘地下的寶藏

♦Tài nguyên thiên nhiên tích chứa dưới mặt đất hoặc trong núi. ◇Liêu trai chí dị 聊齋志異: Bảo tạng tại san gian, ngộ nhận khước tại thủy biên 寶藏在山間, 誤認卻在水邊 (Yên Chi 胭脂) Kho tàng quý báu ở trong núi mà lại lầm tưởng ở bên bờ nước.
♦Đồ vật quý báu cất giữ. ◎Như: giá ta thư họa, thị tha đích bảo tạng 這些書畫, 是他的寶藏.


Xem tất cả...