Phiên âm : bǎo shí.
Hán Việt : bảo thạch.
Thuần Việt : đá quý; bảo thạch.
đá quý; bảo thạch. 珍貴的礦石. 光澤美麗, 硬度在七度以上, 不受大氣﹑藥品作用而起變化, 可作裝飾品﹑儀表的軸承或研磨劑.
♦Đá quý, đẹp. ◇Nho lâm ngoại sử 儒林外史: Chân châu, bảo thạch, bất kế kì số 真珠, 寶石, 不計其數 (Đệ nhị thập lục hồi).