VN520


              

寶相

Phiên âm : bǎo xiāng.

Hán Việt : bảo tướng.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

♦Tướng pháp trang nghiêm của Phật, Bồ Tát. ◇Vương Cân 王巾: Kim tư bảo tướng, vĩnh tạ nhàn an 金資寶相, 永藉閑安 (Đầu đà tự bi văn 頭陀寺碑文).
♦Một loại bút lông. ◇Thanh dị lục 清異錄: Bảo tướng chi, ban trúc bút quản dã, hoa điểm quân mật, văn như thố hào 寶相枝, 斑竹筆管也, 花點勻密, 紋如兔毫 (Quyển tứ, Văn dụng 文用).
♦Tên cây, thuộc khoa tường vi.


Xem tất cả...