Phiên âm : bǎo tǎ.
Hán Việt : bảo tháp.
Thuần Việt : bảo tháp.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
bảo tháp. 原為塔的美稱, 今泛指塔.
♦Tháp Phật. § Cũng gọi là phù đồ 浮圖. ◇Ngũ đăng hội nguyên 五燈會元: Các tạo bảo tháp nhi cung dưỡng chi 各造寶塔而供養之 (Nhị tổ A Nan tôn giả 二祖阿難尊者).