VN520


              

寶位

Phiên âm : bǎo wèi .

Hán Việt : bảo vị.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

♦Chỉ ngôi vua. ◇Tam quốc diễn nghĩa 三國演義: Bệ hạ sơ đăng bảo vị, vị khả động binh 陛下初登寶位, 未可動兵 (Đệ cửu thập bát hồi) Bệ hạ mới lên ngôi báu, chưa nên động binh.


Xem tất cả...