VN520


              

寵物

Phiên âm : chǒng wù .

Hán Việt : sủng vật.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

♦Động vật được cưng nuôi trong nhà, như chó, mèo, chim, thỏ, v.v. (tiếng Anh: pet, tiếng Pháp: animal de compagnie). ◎Như: giá kỉ niên lai sủng vật điếm sanh ý hưng long, gia trung hoạn dưỡng sủng vật đích phong khí việt lai việt thịnh 這幾年來寵物店生意興隆, 家中豢養寵物的風氣越來越盛.
♦Tỉ dụ người được nuôi dưỡng yêu chiều. ◎Như: tha chỉ thị na ba nữ đích sủng vật nhi dĩ, một tiền đồ đích 他只是那吧女的寵物而已, 沒前途的.


Xem tất cả...