Phiên âm : chǒng guàn.
Hán Việt : sủng quán .
Thuần Việt : nuông chiều; chiều chuộng .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
nuông chiều; chiều chuộng (con cái). (對子女)寵愛嬌縱;(對子女)溺愛并放縱.