Phiên âm : chǒngài.
Hán Việt : sủng ái .
Thuần Việt : mê như điếu đổ; mê mẩn; say mê; sủng ái; cưng chiề.
Đồng nghĩa : 疼愛, 溺愛, 鍾愛, .
Trái nghĩa : 厭惡, .
mê như điếu đổ; mê mẩn; say mê; sủng ái; cưng chiều; nuông chiều; thiên vị. (上對下)喜愛;嬌縱偏愛.