VN520


              

寰球

Phiên âm : huán qiú.

Hán Việt : hoàn cầu .

Thuần Việt : hoàn cầu; toàn thế giới.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

hoàn cầu; toàn thế giới. 整個地球;全世界. 也做環球.