Phiên âm : huán qiú.
Hán Việt : hoàn cầu .
Thuần Việt : hoàn cầu; toàn thế giới.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
hoàn cầu; toàn thế giới. 整個地球;全世界. 也做環球.