VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
寬舒
Phiên âm :
kuān shū.
Hán Việt :
khoan thư .
Thuần Việt :
.
Đồng nghĩa :
, .
Trái nghĩa :
, .
心境寬舒.
寬裕 (kuān yù) : khoan dụ
寬泛 (kuān fàn) : khoan phiếm
寬褪 (kuān tùn) : khoan thốn
寬讓 (kuān ràng) : khoan nhượng
寬限 (kuān xiàn) : khoan hạn
寬打窄用 (kuān dǎ zhǎi yòng) : mắt to hơn bao tử; dự tính thì nhiều, dùng thì ít
寬螢幕電視 (kuān yíng mù diàn shì) : khoan huỳnh mạc điện thị
寬譬 (kuān pì) : khoan thí
寬尾鳳蝶 (kuān wěi fèng dié) : khoan vĩ phượng điệp
寬大 (kuān dà) : khoan đại
寬銀幕電影 (kuān yín mù diàn yǐng) : phim màn ảnh rộng
寬余 (kuān yú) : khoan dư
寬容 (kuān róng) : khoan dong
寬心丸兒 (kuān xīn wán r) : liều thuốc giải phiền; lời an ủi; nguồn an ủi; làm
寬鬆 (kuān sōng) : khoan tông
寬皮說話 (kuān pí shuō huà) : khoan bì thuyết thoại
Xem tất cả...