VN520


              

寬心丸兒

Phiên âm : kuān xīn wán r.

Hán Việt : khoan tâm hoàn nhi.

Thuần Việt : liều thuốc giải phiền; lời an ủi; nguồn an ủi; làm.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

liều thuốc giải phiền; lời an ủi; nguồn an ủi; làm nguôi lòng. 比喻寬慰人的話. 也說開心丸兒.


Xem tất cả...