Phiên âm : kuān xīn wán r.
Hán Việt : khoan tâm hoàn nhi.
Thuần Việt : liều thuốc giải phiền; lời an ủi; nguồn an ủi; làm.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
liều thuốc giải phiền; lời an ủi; nguồn an ủi; làm nguôi lòng. 比喻寬慰人的話. 也說開心丸兒.