Phiên âm : kuān dù.
Hán Việt : khoan độ.
Thuần Việt : độ rộng; chiều rộng; chiều ngang; bề rộng; bề ngan.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
độ rộng; chiều rộng; chiều ngang; bề rộng; bề ngang; khổ. 寬窄的程度;橫的距離(長方形的指兩條長邊之間的距離)