VN520


              

審核

Phiên âm : shěn hé.

Hán Việt : thẩm hạch.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : 考核, 查核, .

Trái nghĩa : , .

審核經費.

♦§ Cũng viết là thẩm hạch 審覈.
♦Xem xét khảo hạch. ◇Hán Thư 漢書: Thư bất vân hồ? "Duy hình chi tuất tai!" Kì thẩm hạch chi, vụ chuẩn cổ pháp, trẫm tương tận tâm lãm yên 書不云乎? "惟刑之恤哉!" 其審核之, 務準古法, 朕將盡心覽焉 (Hình pháp chí 刑法志).
♦Tìm biết tinh tường, tìm hiểu sâu xa. ◇Hậu Hán Thư 後漢書: Do triêu tịch khác cần, du tình lục nghệ, nghiên cơ tống vi, mĩ bất thẩm hạch 猶朝夕恪勤, 遊情六藝, 研機綜微, 靡不審覈 (Giả Quỳ truyện 賈逵傳).


Xem tất cả...